Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phân tích từ ấy | 0.97 | 0.1 | 3083 | 81 | 21 |
phân | 0.66 | 0.8 | 852 | 17 | 5 |
tích | 1.15 | 0.5 | 4207 | 84 | 5 |
từ | 1.94 | 0.3 | 740 | 13 | 4 |
ấy | 1.79 | 0.9 | 1847 | 71 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích từ ấy | 0.99 | 0.9 | 3223 | 58 |
phân tích từ ấy khổ 1 | 0.2 | 1 | 3409 | 48 |
phân tích từ ấy của tố hữu | 0.84 | 1 | 3439 | 18 |
phân tích từ ấy học sinh giỏi | 0.78 | 0.6 | 6050 | 37 |
phân tích từ ấy khổ 2 | 1.07 | 0.7 | 8244 | 78 |
phân tích từ ấy tố hữu | 1.51 | 0.8 | 8917 | 50 |
phân tích từ ấy khổ 3 | 0.29 | 0.5 | 513 | 95 |
phân tích từ ấy ngắn gọn | 1.13 | 0.2 | 1097 | 83 |
phân tích từ ấy ngắn | 1.66 | 0.1 | 3822 | 4 |
phân tích từ ấy chi tiết | 1.52 | 0.4 | 1941 | 35 |
phân tích từ ấy hay nhất | 0.33 | 0.8 | 8147 | 54 |
phân tích từ ấy ngắn nhất | 0.98 | 0.5 | 8841 | 55 |
phân tích từ ấy khổ 1 2 | 1.05 | 0.4 | 2328 | 82 |
phân tích từ ấy 2 khổ đầu | 1.17 | 0.4 | 9464 | 56 |
phân tích từ ấy khổ 2 3 | 0.07 | 0.1 | 1844 | 65 |
phân tích bài thơ từ ấy | 1.77 | 0.2 | 2305 | 27 |
phân tích bài thơ từ ấy của tố hữu | 1.58 | 0.8 | 3370 | 10 |
phân tích bài từ ấy | 1.69 | 0.1 | 8750 | 85 |
dàn ý phân tích từ ấy | 0.48 | 1 | 462 | 23 |