Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích từ ấy khổ 2 | 0.67 | 0.7 | 8881 | 76 |
phân tích từ ấy khổ 2 3 | 1.91 | 0.8 | 2292 | 98 |
phân tích từ ấy khổ 1 2 | 0.43 | 0.9 | 9193 | 87 |
phân tích từ ấy 2 khổ đầu | 1.74 | 0.9 | 6370 | 69 |
phân tích 2 khổ đầu bài từ ấy | 0.71 | 0.8 | 1432 | 100 |
phân tích từ ấy khổ 3 | 0.42 | 0.6 | 3504 | 69 |
phân tích 2 khổ đầu từ ấy | 0.46 | 1 | 6695 | 65 |
phân tích thơ từ ấy | 1.66 | 0.7 | 3303 | 100 |
phân tích từ ấy | 0.39 | 0.5 | 1302 | 14 |
phân tích khổ 2 tây tiến | 0.34 | 0.5 | 5254 | 56 |
phân tích khổ thơ 2 tây tiến | 0.74 | 0.3 | 3059 | 70 |
phân tích khổ 3 4 tây tiến | 0.62 | 0.2 | 9201 | 52 |
phân tích sóng khổ 1 2 | 0.67 | 1 | 7707 | 22 |
phân tích khổ 2 thuyền và biển | 0.24 | 1 | 882 | 52 |
phân tích thơ khi con tu hú | 1.88 | 0.8 | 6078 | 92 |
phan tich kho 2 tay tien | 1.29 | 0.4 | 235 | 73 |
phân tích khi con tu hú | 0.48 | 1 | 7620 | 60 |
phan tich tu ay | 1.36 | 0.9 | 6987 | 13 |
phan tich kho 3 tay tien 12 | 1.61 | 0.1 | 3413 | 85 |
phan tich song kho 1 2 | 1.06 | 0.1 | 2176 | 39 |
phan tich khi con tu hu | 1.58 | 0.4 | 1479 | 75 |