Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích từ ấy học sinh giỏi | 0.05 | 0.7 | 5361 | 27 |
phân tích chiều tối học sinh giỏi | 0.07 | 0.7 | 9390 | 27 |
phân tích sóng học sinh giỏi | 1.97 | 0.9 | 2072 | 5 |
phân tích sang thu học sinh giỏi | 0.65 | 0.8 | 6735 | 71 |
phân tích tây tiến học sinh giỏi | 1.92 | 0.5 | 5883 | 82 |
phân tích chí phèo học sinh giỏi | 1.83 | 0.7 | 6987 | 60 |
phân tích việt bắc học sinh giỏi | 0.03 | 0.4 | 7509 | 34 |
phân tích đồng chí học sinh giỏi | 0.59 | 0.1 | 1142 | 40 |
phân tích ánh trăng học sinh giỏi | 0.01 | 0.6 | 5906 | 37 |
phân tích tràng giang học sinh giỏi | 0.49 | 0.2 | 6025 | 81 |
mở bài từ ấy học sinh giỏi | 1.62 | 0.6 | 9191 | 91 |
sinh học phân tử là gì | 1.2 | 0.4 | 9818 | 90 |
phân tích vội vàng học sinh giỏi | 1.43 | 0.3 | 4231 | 55 |
thi học sinh giỏi | 1.04 | 0.6 | 7470 | 28 |
cách học giỏi sinh học | 0.83 | 0.3 | 7183 | 58 |
phân tích thơ từ ấy | 1.48 | 0.4 | 1187 | 96 |
cách học giỏi sinh | 0.2 | 0.5 | 1151 | 92 |
đề thi học sinh giỏi | 1.72 | 0.2 | 5840 | 1 |
tây tiến học sinh giỏi | 1.28 | 0.8 | 1206 | 12 |
đề thi học sinh giỏi quốc gia | 0.84 | 0.2 | 9522 | 93 |
thi học sinh giỏi quốc gia | 0.58 | 0.9 | 912 | 20 |
tiêu chuẩn học sinh giỏi | 1.63 | 0.2 | 341 | 5 |
ôn thi học sinh giỏi | 0.2 | 0.3 | 5484 | 38 |
thi hoc sinh gioi | 0.02 | 1 | 5752 | 79 |