Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích từ ấy hay nhất | 1.21 | 0.2 | 8494 | 12 |
phân tích từ ấy | 0.8 | 1 | 9057 | 69 |
phân tích chi tiết từ ấy | 0.19 | 0.4 | 5012 | 6 |
phân tích thơ từ ấy | 1.11 | 0.3 | 7731 | 75 |
phân tích bài từ ấy | 1.21 | 0.3 | 2708 | 95 |
phan tich tu ay | 0.13 | 0.5 | 4625 | 31 |
phân tích bài thơ từ ấy | 0.61 | 0.5 | 2355 | 79 |
phân tích tác phẩm từ ấy | 1.13 | 0.3 | 5799 | 53 |
phân tích tây tiến hay nhất | 0.79 | 0.1 | 8935 | 6 |
dàn ý phân tích từ ấy | 0.43 | 0.2 | 8241 | 85 |
từ ấy tố hữu phân tích | 0.39 | 0.5 | 4498 | 61 |
phan tich bai tu ay | 1.51 | 0.7 | 2386 | 54 |
phân tích từ ấy của tố hữu | 0.55 | 0.9 | 3698 | 65 |
phân tích từ ấy khổ 1 | 0.5 | 0.4 | 6772 | 33 |
phan tich bai tho tu ay | 0.52 | 0.7 | 3807 | 47 |
phân tích tây tiến hay | 0.24 | 0.7 | 4319 | 34 |
phan tich tu ay to huu | 1.73 | 0.6 | 6713 | 76 |
phân tích từ ấy khổ 1 2 | 1.15 | 0.5 | 2448 | 94 |
phân tích từ ấy khổ 2 | 0.07 | 0.5 | 6939 | 7 |
phân tích biện pháp tu từ | 0.53 | 0.9 | 2775 | 45 |
phân tích khi con tu hú | 1.71 | 0.8 | 3737 | 35 |
chuyen tuc tiu hay nhat | 0.36 | 0.7 | 9815 | 50 |
phan tich khi con tu hu | 1.35 | 0.1 | 3603 | 98 |