Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích bài thơ từ ấy của tố hữu | 1.25 | 0.3 | 5898 | 68 |
phân tích từ ấy của tố hữu | 1.98 | 0.1 | 8307 | 25 |
bài thơ từ ấy của tố hữu | 0.49 | 0.7 | 6300 | 19 |
phân tích bài thơ từ ấy | 0.22 | 0.1 | 87 | 46 |
từ ấy tố hữu phân tích | 0.77 | 0.4 | 7319 | 4 |
phân tích cấu tứ của bài thơ | 0.33 | 0.3 | 2234 | 88 |
phân tích bài từ ấy | 1 | 1 | 9715 | 20 |
phân tích cấu tứ bài thơ | 0.24 | 0.9 | 6770 | 71 |
phân tích thơ từ ấy | 1.03 | 0.2 | 8342 | 35 |
phan tich bai tho tu ay | 1.19 | 1 | 8943 | 34 |
phan tich tu ay to huu | 1.9 | 0.9 | 8763 | 70 |
từ ấy của tố hữu | 0.35 | 0.8 | 5693 | 75 |
các bài thơ của tố hữu | 0.03 | 0.3 | 685 | 32 |
bài thơ của tố hữu | 1.14 | 0.2 | 2828 | 79 |
phân tích thơ tố hữu | 1.71 | 0.8 | 4305 | 57 |
phân tích bài khi con tu hú | 1.09 | 0.9 | 583 | 53 |
phân tích cấu tứ trong bài thơ | 0.52 | 0.3 | 4202 | 74 |
phân tích bài thơ áo cũ | 0.77 | 0.5 | 352 | 15 |
phân tích sang thu của hữu thỉnh | 0.12 | 0.4 | 6613 | 16 |
phan tich bai tu ay | 1.37 | 0.7 | 8418 | 53 |
phân tích từ ấy | 1.97 | 0.6 | 8016 | 62 |
cấu tứ bài thơ từ ấy | 1.13 | 1 | 4517 | 7 |
phân tích bài thơ tương tư | 1.69 | 0.8 | 5851 | 86 |
phân tích bài thơ về | 0.43 | 0.6 | 4338 | 48 |
phan tich bai khi con tu hu | 1.54 | 1 | 9106 | 61 |