Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích từ ấy của tố hữu | 1.75 | 1 | 2247 | 47 |
phân tích bài thơ từ ấy của tố hữu | 0.17 | 0.3 | 8676 | 93 |
phân tích bài từ ấy của tố hữu | 1.49 | 0.5 | 3317 | 68 |
từ ấy tố hữu phân tích | 1.18 | 0.3 | 205 | 10 |
từ ấy của tố hữu | 1.55 | 0.2 | 664 | 9 |
phân tích từ ấy | 0.3 | 0.6 | 1749 | 6 |
phân tích thơ từ ấy | 0.65 | 0.8 | 6478 | 26 |
bài thơ từ ấy của tố hữu | 0.57 | 0.5 | 7201 | 56 |
phân tích bài từ ấy | 0.98 | 0.4 | 9664 | 70 |
phân tích thơ tố hữu | 0.75 | 0.9 | 7554 | 57 |
phân tích bài thơ từ ấy | 1.59 | 1 | 692 | 98 |
phân tích phân thức hữu tỉ | 1.59 | 0.5 | 3873 | 25 |
phân tích chi tiết từ ấy | 1.16 | 0.3 | 2708 | 64 |
phan tich tu ay | 0.29 | 0.5 | 9046 | 80 |
phân tích từ ấy khổ 1 | 0.08 | 0.9 | 2155 | 88 |
tích phân hữu tỉ | 1.64 | 0.5 | 5066 | 87 |
phân tích khi con tu hú | 0.69 | 0.8 | 2335 | 61 |
phân tích bài khi con tu hú | 1.22 | 0.1 | 9197 | 51 |
phan tich bai tu ay | 1.26 | 0.5 | 2948 | 61 |
tich phan huu ti | 1.73 | 0.8 | 1542 | 99 |
phan tich khi con tu hu | 1.51 | 0.7 | 7520 | 57 |
phan tich bai tho tu ay | 0.38 | 0.3 | 3076 | 40 |
phan tich bai khi con tu hu | 0.38 | 0.1 | 3963 | 14 |
tich phan huu ty | 1.48 | 0.4 | 8364 | 64 |