Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người ấn độ nói tiếng gì | 0.1 | 0.9 | 1938 | 2 |
ấn độ nói tiếng gì | 1.34 | 0.5 | 6505 | 73 |
nơi đông người tiếng anh là gì | 1.77 | 0.3 | 1568 | 18 |
người áo nói tiếng gì | 1.96 | 0.7 | 5317 | 46 |
người lào nói tiếng gì | 0.44 | 0.6 | 6414 | 4 |
đông người tiếng anh là gì | 0.23 | 0.6 | 7145 | 49 |
người nổi tiếng là gì | 0.62 | 0.1 | 6706 | 74 |
người ít nói tiếng anh là gì | 0.02 | 0.6 | 605 | 33 |
người đức nói tiếng gì | 0.2 | 0.3 | 6017 | 45 |
người lao động tiếng anh là gì | 1.19 | 1 | 3916 | 67 |
người làm đơn tiếng anh là gì | 1.45 | 0.1 | 1757 | 85 |
người nổi tiếng tiếng anh là gì | 0.54 | 0.1 | 3304 | 91 |
người singapore nói tiếng gì | 1.06 | 0.8 | 4971 | 65 |
người da đỏ tiếng anh | 1.48 | 0.1 | 1533 | 38 |
người hướng nội tiếng anh là gì | 1.21 | 0.1 | 4016 | 83 |
người tiểu đường nên ăn gì | 0.91 | 0.4 | 5860 | 36 |
người lái đò tiếng anh là gì | 0.55 | 0.4 | 2134 | 88 |
người môi giới tiếng anh là gì | 0.03 | 0.6 | 6862 | 95 |
người lao động tiếng anh | 0.23 | 0.7 | 3955 | 4 |
đối ngoại tiếng anh là gì | 1.46 | 1 | 4921 | 16 |
người tiểu đường không nên ăn gì | 0.11 | 0.1 | 7493 | 15 |
doan nguoi noi tieng | 0.16 | 1 | 872 | 1 |
nguoi huong noi tieng anh la gi | 0.07 | 0.4 | 1883 | 14 |
nguoi noi tieng tieng anh la gi | 1.33 | 0.8 | 3157 | 20 |
nguoi lao dong tieng anh | 0.59 | 0.7 | 818 | 99 |