Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người hướng nội tiếng anh là gì | 0.08 | 0.4 | 5519 | 88 |
người hướng nội trong tiếng anh là gì | 0.63 | 0.2 | 7781 | 9 |
người anh tiếng anh là gì | 0.44 | 0.4 | 2691 | 62 |
nơi đông người tiếng anh là gì | 1.43 | 1 | 8521 | 3 |
người mới tiếng anh là gì | 0.85 | 0.7 | 3100 | 71 |
người nhật tiếng anh là gì | 1.01 | 0.1 | 5038 | 28 |
hướng ngoại tiếng anh là gì | 0.59 | 1 | 8076 | 24 |
người thụ hưởng tiếng anh là gì | 1.22 | 0.3 | 9150 | 46 |
người dùng tiếng anh là gì | 1.81 | 0.9 | 589 | 22 |
người khổng lồ tiếng anh là gì | 1.4 | 0.9 | 8211 | 98 |
người gửi tiếng anh là gì | 0.02 | 0.7 | 4318 | 58 |
người lạ tiếng anh | 0.18 | 0.6 | 4645 | 82 |
nguoi anh tieng anh la gi | 0.64 | 1 | 7114 | 66 |