Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người ít nói tiếng anh là gì | 1.04 | 0.7 | 3824 | 43 |
người ít nói trong tiếng anh là gì | 0.78 | 0.4 | 305 | 85 |
người anh tiếng anh là gì | 0.83 | 0.3 | 6961 | 20 |
người lạ tiếng anh là gì | 1.45 | 0.7 | 9637 | 91 |
người mới tiếng anh là gì | 0.32 | 1 | 8769 | 100 |
người già tiếng anh là gì | 0.8 | 0.9 | 3513 | 77 |
người môi giới tiếng anh là gì | 0.63 | 0.5 | 8507 | 16 |
người nhật tiếng anh là gì | 1.48 | 0.6 | 7516 | 36 |
nơi đông người tiếng anh là gì | 1.61 | 0.4 | 6472 | 54 |
người dùng tiếng anh là gì | 0.97 | 0.1 | 7264 | 25 |
người xem tiếng anh là gì | 1.42 | 0.4 | 3065 | 44 |
người gửi tiếng anh là gì | 1.54 | 0.3 | 8574 | 46 |
mọi người tiếng anh là gì | 0.21 | 0.9 | 3749 | 26 |
thịt nguội tiếng anh là gì | 1.73 | 1 | 9480 | 51 |
nguoi anh tieng anh la gi | 0.75 | 0.7 | 7363 | 95 |
ảnh người nổi tiếng | 0.27 | 0.7 | 444 | 89 |
nguoi gia tieng anh la gi | 0.52 | 0.9 | 3905 | 54 |
anh nguoi noi tieng | 0.4 | 0.2 | 6194 | 53 |
noi tu tieng anh la gi | 1.84 | 0.9 | 682 | 44 |