Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
truyện kiều tiếng anh | 1.78 | 0.7 | 7743 | 94 | 27 |
truyện | 0.37 | 0.2 | 3049 | 69 | 8 |
kiều | 1.38 | 0.2 | 472 | 56 | 6 |
tiếng | 0.43 | 0.4 | 9848 | 69 | 7 |
anh | 1.45 | 0.3 | 6839 | 83 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
truyện kiều tiếng anh | 1.62 | 0.9 | 9559 | 13 |
truyện kiều tiếng anh là gì | 1.32 | 0.1 | 4178 | 92 |
truyện kiều bản tiếng anh | 0.18 | 1 | 4410 | 100 |
truyện kiều tiếng anh pdf | 0.13 | 0.2 | 5782 | 46 |
truyện kiều bằng tiếng anh | 1.08 | 0.5 | 5395 | 62 |
câu truyện tiếng anh | 1.91 | 0.1 | 163 | 56 |
truyền tải tiếng anh | 1.81 | 0.2 | 4061 | 12 |
truyện thiếu nhi tiếng anh | 0.51 | 0.1 | 7387 | 2 |
kể truyện bằng tiếng anh | 0.45 | 0.6 | 3625 | 75 |
truyện cười tiếng anh | 1.93 | 0.5 | 7341 | 77 |
dịch truyện tiếng anh | 1.36 | 0.9 | 9272 | 31 |
truyện ngắn tiếng anh | 0.73 | 1 | 2614 | 65 |
truyen tai tieng anh | 0.06 | 0.2 | 2569 | 21 |
tuyên truyền tiếng anh | 0.59 | 0.2 | 4963 | 89 |
cau truyen tieng anh | 1.28 | 0.5 | 5038 | 56 |
truyen chu tieng anh | 0.5 | 0.6 | 7480 | 82 |
truyền tải trong tiếng anh | 1.46 | 0.8 | 2892 | 7 |
truyền thông tiếng anh | 0.25 | 0.5 | 8445 | 93 |
tuyên truyền trong tiếng anh | 1.71 | 0.8 | 909 | 96 |
truyen tieng anh thieu nhi | 0.35 | 0.6 | 2735 | 90 |
tuyen truyen tieng anh | 0.12 | 1 | 3166 | 18 |
hình ảnh truyện kiều | 0.66 | 0.3 | 1149 | 63 |
truyen dat tieng anh | 1.99 | 0.3 | 2940 | 4 |
truyen cuoi tieng anh | 0.57 | 0.4 | 7148 | 82 |
truyen thong tieng anh | 0.61 | 0.6 | 9278 | 4 |