Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
truyện cười tiếng anh | 0.08 | 1 | 1979 | 77 | 28 |
truyện | 0.07 | 1 | 5498 | 36 | 8 |
cười | 1.82 | 0.5 | 790 | 10 | 7 |
tiếng | 1.93 | 0.1 | 1925 | 21 | 7 |
anh | 0.21 | 0.2 | 1706 | 13 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
truyện cười tiếng anh | 1.14 | 0.8 | 8804 | 60 |
truyện cười tiếng anh là gì | 1.51 | 0.8 | 2338 | 42 |
truyện cười tiếng anh cho trẻ em | 1.88 | 1 | 2775 | 19 |
truyện cười tiếng anh song ngữ | 0.63 | 0.4 | 2801 | 27 |
truyện cười bằng tiếng anh | 0.77 | 0.6 | 2799 | 84 |
truyện cười ngắn tiếng anh | 1.84 | 0.3 | 5627 | 48 |
câu truyện tiếng anh | 0.44 | 0.4 | 143 | 65 |
tuyên truyền tiếng anh | 0.46 | 0.5 | 4017 | 10 |
truyền tải tiếng anh | 1.07 | 1 | 5191 | 92 |
truyện ngắn tiếng anh | 1.81 | 0.2 | 2931 | 62 |
tuyên truyền trong tiếng anh | 0.74 | 0.9 | 5100 | 55 |
dịch truyện tiếng anh | 0.22 | 1 | 956 | 70 |
truyện kiều tiếng anh | 1 | 0.5 | 4805 | 9 |
truyen chu tieng anh | 0.55 | 0.8 | 8291 | 47 |
đọc truyện tiếng anh | 1.04 | 0.2 | 2510 | 8 |
cau truyen tieng anh | 1.4 | 0.8 | 6633 | 58 |
truyền tải trong tiếng anh | 0.93 | 0.5 | 7329 | 52 |
câu truyện bằng tiếng anh | 1.44 | 0.7 | 1145 | 7 |
tuyen truyen tieng anh | 1.57 | 0.7 | 3453 | 80 |
truyện tiếng anh là gì | 0.83 | 0.2 | 5945 | 37 |
truyện kiều trong tiếng anh | 0.12 | 0.2 | 714 | 76 |
truyền thông tiếng anh | 1.02 | 0.4 | 6537 | 56 |
truyen tai tieng anh | 0.51 | 0.6 | 9207 | 12 |
truyen thong tieng anh | 0.45 | 0.6 | 4993 | 46 |
truyen dat tieng anh | 1.55 | 0.2 | 6915 | 38 |