Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thi hành pháp luật là gì | 0.12 | 0.6 | 1148 | 62 |
thi hành pháp luật là gì gdcd 12 | 1.17 | 0.1 | 5350 | 68 |
tổ chức thi hành pháp luật là gì | 0.47 | 0.8 | 5700 | 1 |
thi hành pháp luật là | 0.17 | 0.9 | 7146 | 50 |
chấp hành pháp luật là gì | 0.69 | 0.1 | 5073 | 83 |
hành vi trái pháp luật là gì | 0.67 | 0.3 | 1059 | 37 |
thi hành pháp luật | 1.56 | 0.8 | 3908 | 51 |
luật hành chính là gì | 1.12 | 0.7 | 6427 | 70 |
pháp luật là gì | 0.18 | 0.1 | 3196 | 22 |
luật hiến pháp là gì | 1.42 | 0.9 | 2262 | 82 |
công dân thi hành pháp luật khi | 1.99 | 0.1 | 9255 | 67 |
ví dụ thi hành pháp luật | 0.71 | 0.6 | 9521 | 55 |
luật thi hành án | 0.37 | 1 | 2159 | 54 |
quy định pháp luật là gì | 0.48 | 0.7 | 974 | 81 |
thi hanh phap luat | 0.59 | 0.5 | 1665 | 87 |
chế định pháp luật là gì | 0.83 | 1 | 7349 | 62 |
quan hệ pháp luật là gì | 1.14 | 0.5 | 1831 | 24 |
luật thi hành án hành chính | 0.41 | 0.5 | 3992 | 43 |
ngành luật hiến pháp là | 1.18 | 0.8 | 5200 | 72 |
luat hanh chinh la gi | 1.39 | 0.7 | 2104 | 16 |
luat thi hanh an | 0.13 | 0.1 | 9025 | 10 |
phap luat la gi | 1.13 | 0.2 | 2309 | 19 |
che dinh phap luat la gi | 0.12 | 0.4 | 2409 | 56 |
quan he phap luat la gi | 1.17 | 0.6 | 931 | 33 |