Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
pháp luật là gì | 0.54 | 0.2 | 3073 | 38 | 20 |
pháp | 0.17 | 0.2 | 8993 | 41 | 5 |
luật | 0.61 | 0.1 | 9551 | 32 | 6 |
là | 1.67 | 0.9 | 3172 | 88 | 3 |
gì | 0.78 | 0.8 | 3538 | 12 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
pháp luật là gì | 0.78 | 0.4 | 5132 | 41 |
pháp luật là gì gdcd 12 | 0.49 | 0.1 | 9210 | 5 |
pháp luật là gì ví dụ | 0.21 | 0.5 | 7532 | 81 |
pháp luật là gì gdcd 8 | 0.92 | 0.8 | 9280 | 31 |
pháp luật là gì đặc điểm của pháp luật | 0.8 | 0.6 | 1567 | 30 |
quy phạm pháp luật là gì | 0.46 | 0.2 | 7756 | 23 |
văn bản quy phạm pháp luật là gì | 1.76 | 0.5 | 8813 | 21 |
áp dụng pháp luật là gì | 0.18 | 0.9 | 4656 | 84 |
thi hành pháp luật là gì | 1.69 | 0.1 | 2867 | 76 |
quan hệ pháp luật là gì | 0.97 | 0.6 | 4392 | 96 |
vi phạm pháp luật là gì | 1.91 | 0.4 | 7750 | 100 |
sử dụng pháp luật là gì | 0.03 | 0.9 | 1388 | 19 |
tuân thủ pháp luật là gì | 1.33 | 0.4 | 7161 | 57 |