Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giày thể thao | 1.45 | 0.1 | 9734 | 26 | 16 |
giày | 0.7 | 0.4 | 1232 | 13 | 5 |
thể | 0.33 | 0.1 | 4134 | 27 | 5 |
thao | 1.15 | 0.9 | 8528 | 68 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giày thể thao | 1.35 | 0.4 | 5310 | 18 |
giày thể thao nữ | 1.73 | 0.3 | 6238 | 77 |
giày thể thao nam | 1.41 | 0.9 | 3363 | 35 |
giày thể thao nữ 02 | 1.72 | 0.3 | 9604 | 80 |
giày thể thao bitis | 0.26 | 0.1 | 1468 | 60 |
giày thể thao nike | 0.78 | 0.1 | 8708 | 31 |
giày thể thao adidas | 0.84 | 0.2 | 422 | 75 |
giày thể thao asia | 0.39 | 0.5 | 9083 | 68 |
giày thể thao trẻ em | 1.45 | 1 | 2787 | 46 |
giày thể thao trắng | 1.12 | 0.5 | 895 | 29 |
giày thể thao nữ đẹp | 1.28 | 0.8 | 4341 | 38 |
giày thể thao nữ adidas | 0.08 | 0.4 | 6395 | 19 |
giày thể thao outdoor | 0.18 | 0.1 | 5920 | 80 |
giày thể thao thượng đình | 1.9 | 0.1 | 378 | 41 |
giày thể thao lining | 1.84 | 0.8 | 4181 | 8 |
giày thể thao tiếng anh là gì | 1.89 | 0.4 | 2560 | 33 |
giày thể thao nam đẹp | 1.58 | 0.1 | 4894 | 98 |
keo dán giày thể thao | 1.31 | 0.5 | 7232 | 11 |
shop giày thể thao | 1 | 0.7 | 3478 | 59 |
shop giày thể thao gần đây | 1.72 | 0.5 | 1590 | 35 |