Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
già y thể thao nữ | 1.47 | 0.9 | 695 | 2 | 21 |
già y | 0.53 | 0.8 | 8832 | 23 | 5 |
thể | 1.35 | 0.1 | 48 | 81 | 5 |
thao | 0.91 | 1 | 4821 | 77 | 4 |
nữ | 0.36 | 0.5 | 8373 | 55 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
già y thể thao nữ | 1.6 | 0.1 | 6517 | 81 |
già y thể thao nữ 02 | 0.98 | 0.1 | 7672 | 21 |
già y thể thao nữ đẹp | 1.28 | 0.7 | 4187 | 62 |
già y thể thao nữ adidas | 0.47 | 1 | 7254 | 56 |
già y thể thao nữ đế cao | 1.67 | 0.3 | 994 | 61 |
già y thể thao nữ bitis | 1.54 | 0.7 | 8394 | 8 |
già y thể thao nữ nike | 0.75 | 1 | 4865 | 13 |
già y thể thao nữ chÃnh hãng | 1.75 | 0.5 | 8250 | 83 |
già y thể thao nữ trắng | 0.78 | 0.9 | 3985 | 32 |
già y thể thao nữ lining | 0.41 | 0.7 | 6088 | 11 |
già y thể thao nữ anta | 1.23 | 0.2 | 1390 | 61 |
già y thể thao nữ puma | 0.04 | 0.5 | 1111 | 82 |
già y thể thao nữ hồng | 0.47 | 0.8 | 5778 | 80 |
già y thể thao nữ cổ cao | 1.94 | 0.6 | 8365 | 3 |
mã hs già y thể thao nữ | 0.55 | 0.3 | 2085 | 12 |
các hãng già y thể thao nữ | 1.9 | 0.9 | 8351 | 66 |