Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách đăng ký gói big50y của vinaphone | 0.51 | 0.1 | 3002 | 1 |
đăng ký gói cước vinaphone | 1.3 | 0.6 | 4403 | 64 |
gói cước của vinaphone | 1.91 | 0.5 | 9759 | 17 |
gói cước vinaphone 50k | 0.4 | 1 | 8667 | 86 |
đăng ký gói 4g vinaphone | 1.81 | 0.5 | 1192 | 71 |
đăng ký gọi vinaphone | 0.12 | 1 | 5750 | 54 |
gói cước 4g của vinaphone | 1.13 | 0.4 | 4863 | 11 |
gói cước ngày của vinaphone | 0.14 | 0.2 | 1253 | 3 |
gói d89y của vinaphone | 0.27 | 0.8 | 4751 | 69 |
gói u1500 của vinaphone | 1.38 | 0.4 | 2560 | 14 |
các gói cước 4g của vinaphone | 1.15 | 0.9 | 556 | 51 |
các gói cước của vinaphone | 1.04 | 0.8 | 3765 | 88 |
gói cước thoại của vinaphone | 1.38 | 0.8 | 5344 | 28 |
gói cước 4g vinaphone 1 ngày 5k | 1.92 | 0.2 | 3174 | 41 |
gói cước 5g vinaphone | 1.58 | 0.9 | 230 | 18 |
dang ky goi cuoc 4g vinaphone | 1.63 | 1 | 1974 | 67 |
mua sim big50y vinaphone | 0.28 | 0.7 | 5105 | 17 |
gói vô cực vinaphone | 1.65 | 0.6 | 4778 | 69 |
gói cước data vinaphone | 1.31 | 0.7 | 7805 | 20 |
gói cước data vinaphone không giới hạn | 0.56 | 0.7 | 9050 | 39 |
chuyen cuoc goi vinaphone | 0.61 | 0.6 | 8317 | 89 |
chuyển cuộc gọi vinaphone | 1.67 | 0.4 | 3630 | 29 |
dang ky goi cuoc vinaphone | 0.04 | 0.2 | 9019 | 75 |
goi vo cuc vinaphone | 1.76 | 0.4 | 1179 | 75 |
cac goi cuoc cua vinaphone | 1.38 | 0.7 | 3861 | 62 |