Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gói cước data vinaphone không giới hạn | 0.78 | 0.8 | 1332 | 1 |
gói cước data không giới hạn của vinaphone | 1.06 | 1 | 8483 | 4 |
gói cước data vinaphone | 0.9 | 0.8 | 97 | 39 |
gói cước data vinaphone rẻ nhất | 1.61 | 0.8 | 1044 | 20 |
goi cuoc data vinaphone | 1.51 | 0.6 | 7533 | 98 |
các gói cước data vinaphone | 1 | 0.1 | 3475 | 52 |
gói cước vinaphone 1 ngày | 0.33 | 0.1 | 4660 | 52 |
gói cước vinaphone 1 năm | 0.63 | 0.8 | 5910 | 41 |
gói cước vinaphone 4g 1 ngày | 1.61 | 0.1 | 378 | 17 |
gói cước năm vinaphone | 0.32 | 0.3 | 6930 | 22 |
gói cước ngày vinaphone | 1.93 | 0.6 | 382 | 23 |
gói cước ưu đãi vinaphone | 1.48 | 0.6 | 8841 | 68 |
gói cước gọi vinaphone | 0.68 | 0.4 | 3541 | 35 |
gói cước vinaphone 4g | 1.03 | 0.9 | 2916 | 74 |
gói cước vinaphone giá rẻ | 0.18 | 0.8 | 3127 | 70 |
gói cước internet vinaphone | 0.7 | 0.3 | 6818 | 10 |
gói cước 3g vinaphone | 0.13 | 0.3 | 959 | 93 |
goi cuoc ngay vinaphone | 1.09 | 1 | 8487 | 55 |
goi cuoc goi vinaphone | 0.07 | 0.2 | 9192 | 30 |
goi cuoc vinaphone 4g | 0.24 | 0.6 | 9027 | 86 |
goi cuoc 4g vinaphone 1 ngay | 0.55 | 0.4 | 9775 | 84 |
goi cuoc 3g vinaphone | 1.5 | 0.2 | 1695 | 73 |