Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đồ án tài chính | 1.24 | 0.6 | 5110 | 2 | 21 |
đồ | 0.03 | 1 | 6088 | 96 | 5 |
án | 1.79 | 0.6 | 7544 | 90 | 3 |
tài | 1.25 | 0.4 | 4910 | 53 | 4 |
chính | 0.28 | 0.5 | 4246 | 86 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồ án tài chính | 0.85 | 0.3 | 4467 | 46 |
đồ án tài chính doanh nghiệp | 0.38 | 0.8 | 9364 | 2 |
đồ án tài chính ngân hàng | 0.64 | 0.9 | 143 | 84 |
đồ án phân tích tài chính doanh nghiệp | 0.71 | 1 | 2193 | 42 |
đồ án kế toán tài chính | 0.96 | 0.2 | 2985 | 37 |
đồ án chuyên ngành tài chính ngân hàng | 0.6 | 1 | 4577 | 39 |
tập đoàn tài chính | 1.74 | 0.4 | 5702 | 47 |
tài chính công đoàn | 0.56 | 0.8 | 4445 | 81 |
cân đối tài chính | 0.27 | 0.9 | 5870 | 15 |
hoạt động tài chính | 1.2 | 0.2 | 2360 | 71 |
tài chính quân đội | 0.73 | 0.1 | 4775 | 56 |
chế độ nhân tài | 0.23 | 0.2 | 5263 | 15 |
đề tài đồng chí | 0.92 | 0.7 | 5987 | 94 |
biểu đồ tài chính | 0.18 | 0.9 | 5645 | 76 |
phân tích tài chính dự án | 1.68 | 1 | 3529 | 11 |
sở tài chính đồng nai | 0.04 | 0.1 | 3878 | 35 |
đề tài đồ án cơ khí | 1.74 | 0.1 | 7386 | 49 |
chính trị ấn độ | 1.48 | 1 | 8305 | 18 |
đồ dùng tái chế | 1.18 | 0.4 | 3625 | 61 |
ổn định tài chính | 1.41 | 0.5 | 4213 | 83 |
độc lập tài chính | 0.34 | 0.4 | 7236 | 95 |
hoạt động tài chính là gì | 0.97 | 0.4 | 7083 | 69 |
định chế tài chính | 1.57 | 0.5 | 5292 | 47 |
chi phí hoạt động tài chính | 0.5 | 0.5 | 3643 | 94 |
đòn bẩy tài chính | 1.91 | 0.3 | 8518 | 38 |