Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điều chỉnh giá điện | 0.03 | 0.2 | 6637 | 79 | 28 |
điều | 1.6 | 0.4 | 6685 | 61 | 7 |
chỉnh | 1.3 | 0.8 | 3374 | 65 | 7 |
giá | 0.85 | 0.1 | 2892 | 11 | 4 |
điện | 0.19 | 0.5 | 7895 | 34 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điều chỉnh giá điện | 1.55 | 0.8 | 55 | 2 |
điều chỉnh giá điện 2023 | 1.02 | 0.6 | 5857 | 18 |
điều chỉnh giá điện 3 tháng 1 lần | 0.09 | 0.7 | 321 | 35 |
điều chỉnh giá điện năm 2023 | 0.43 | 0.6 | 2466 | 68 |
evn điều chỉnh giá điện | 1 | 1 | 82 | 25 |
điều chỉnh giá bán điện | 1.8 | 1 | 7214 | 82 |
điều chỉnh giá bán lẻ điện | 0.17 | 0.3 | 1909 | 46 |
quyết định điều chỉnh giá điện | 0.09 | 0.8 | 8245 | 57 |
rút ngắn thời gian điều chỉnh giá điện | 1.41 | 0.4 | 6958 | 74 |
điều chỉnh hóa đơn điện tử sai đơn giá | 1.05 | 0.2 | 5528 | 73 |
giá điện gió điều chỉnh 2022 | 1.56 | 0.7 | 4402 | 6 |
giá tiền điện 2023 | 0.36 | 0.2 | 2391 | 71 |
biểu giá điện 2023 | 0.99 | 0.8 | 7051 | 18 |
tăng giá điện 2023 | 1.25 | 0.4 | 6785 | 92 |
giá điện năm 2023 | 1.72 | 1 | 6559 | 5 |
giá bán điện 2023 | 0.35 | 0.2 | 6787 | 58 |
giá điện mới nhất 2023 | 1.39 | 0.9 | 4180 | 51 |
gia điện năm 2023 | 1.07 | 0.7 | 6241 | 71 |
điều còn mãi 2023 | 0.69 | 0.8 | 5978 | 3 |
giá điện bán lẻ 2023 | 0.85 | 0.7 | 4279 | 68 |