Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
xe đạp thể thao | 1.87 | 0.4 | 6484 | 20 | 20 |
xe | 1.45 | 1 | 903 | 14 | 2 |
đạp | 0.39 | 0.5 | 4212 | 74 | 6 |
thể | 0.92 | 0.6 | 7336 | 33 | 5 |
thao | 0.44 | 0.3 | 4072 | 91 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
xe đạp thể thao | 0.19 | 0.7 | 8347 | 57 |
xe đạp thể thao nam | 0.74 | 0.2 | 2383 | 6 |
xe đạp thể thao nữ | 1.59 | 1 | 8536 | 99 |
xe đạp thể thao hà nội | 0.66 | 0.7 | 2684 | 54 |
xe đạp thể thao cũ | 0.78 | 0.8 | 198 | 78 |
xe đạp thể thao giá rẻ | 0.28 | 0.4 | 4484 | 2 |
xe đạp thể thao cho nữ | 1.99 | 0.2 | 6717 | 21 |
xe đạp thể thao asama | 0.93 | 0.6 | 6793 | 5 |
xe đạp thể thao galaxy | 0.76 | 1 | 6606 | 12 |
xe đạp thể thao fixed gear | 1.39 | 1 | 1748 | 32 |
xe đạp thể thao trẻ em | 1.77 | 0.6 | 6752 | 13 |
xe đạp thể thao thống nhất | 1.96 | 0.8 | 5193 | 79 |
xe đạp thể thao limit racing | 0.1 | 0.8 | 814 | 82 |
xe đạp thể thao galaxy a5 | 0.97 | 1 | 8848 | 20 |
phụ kiện xe đạp thể thao | 1.24 | 0.9 | 4883 | 33 |
mua xe đạp thể thao | 0.48 | 0.8 | 6332 | 49 |
yên xe đạp thể thao | 1.54 | 0.4 | 9616 | 4 |
xe đạp điện thể thao | 1.11 | 0.1 | 828 | 89 |
xe đạp thể thao giant | 0.26 | 0.2 | 1931 | 19 |