Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vách nhựa | 0.57 | 0.8 | 4236 | 25 |
vách nhựa giả gỗ | 1.01 | 0.8 | 4863 | 80 |
vách nhựa ngăn phòng | 1.48 | 0.1 | 2377 | 9 |
vách nhựa pvc | 1.46 | 0.3 | 1237 | 54 |
vách nhựa giả đá | 0.24 | 0.8 | 8285 | 63 |
vách nhựa nano | 1.82 | 0.9 | 7981 | 42 |
vách nhựa composite | 0.91 | 0.8 | 2265 | 29 |
vách nhựa xếp | 1.14 | 0.2 | 1047 | 97 |
vách nhựa ốp tường | 0.26 | 0.3 | 9317 | 65 |
vách nhựa ngoài trời | 1.16 | 1 | 7776 | 18 |
vách nhựa trong suốt | 0.23 | 0.4 | 4813 | 2 |
vách nhựa nhà vệ sinh | 1.26 | 0.7 | 4575 | 23 |
vách nhựa cách âm | 0.42 | 0.3 | 895 | 28 |
vách nhựa giả gỗ phòng khách | 1.4 | 0.6 | 3611 | 19 |
vách nhựa cứng | 1.9 | 0.9 | 3610 | 39 |
vách ngăn nhựa | 1.57 | 0.2 | 3730 | 30 |
tấm vách ngăn nhựa | 0.51 | 0.9 | 3243 | 48 |
vách ngăn nhựa pvc | 0.99 | 0.7 | 9724 | 71 |
vách ngăn phòng ngủ kín bằng nhựa | 1.36 | 0.7 | 1638 | 46 |
tấm nhựa trong suốt làm vách ngăn | 1.99 | 0.5 | 8161 | 79 |
vách ngăn phòng nhựa giả gỗ | 1.12 | 1 | 3298 | 95 |