Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tỷ giá chuyển đổi | 1.09 | 0.4 | 5423 | 13 | 25 |
tỷ | 1.38 | 0.3 | 5830 | 69 | 4 |
giá | 0.04 | 0.3 | 8071 | 38 | 4 |
chuyển | 0.63 | 0.8 | 3387 | 22 | 8 |
đổi | 1.55 | 0.9 | 8974 | 75 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tỷ giá chuyển đổi | 0.77 | 0.4 | 437 | 65 |
tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ | 1.33 | 0.4 | 1526 | 2 |
tỷ giá chuyển đổi báo cáo tài chính | 0.79 | 0.5 | 410 | 27 |
tỷ giá chuyển đổi tiếng anh là gì | 1.8 | 0.6 | 6074 | 17 |
tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ vietcombank | 1.57 | 0.9 | 9561 | 73 |
tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ techcombank | 0.68 | 0.8 | 8686 | 37 |
tỷ giá chuyển đổi tiếng anh | 1.96 | 0.7 | 7977 | 80 |
tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ trong hợp đồng | 0.11 | 1 | 5976 | 98 |
chuyển đổi tỷ giá usd | 0.22 | 0.5 | 5549 | 61 |
chuyển đổi tỷ giá yên nhật | 1.83 | 0.1 | 3888 | 59 |
chuyển đổi tỷ giá đài tệ | 1.09 | 0.2 | 9699 | 83 |
chuyển đổi tỷ giá từ vnd sang usd | 0.34 | 0.3 | 1366 | 70 |
chuyển đổi tỷ giá cny sang vnd | 0.08 | 0.1 | 3531 | 60 |
chuyển đổi tỷ giá eur | 0.14 | 0.4 | 4825 | 33 |