Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tải giả điện tử | 0.96 | 0.3 | 6855 | 84 | 24 |
tải | 1.46 | 1 | 4436 | 20 | 5 |
giả | 0.82 | 0.2 | 5505 | 57 | 5 |
điện | 1.52 | 0.7 | 8201 | 13 | 7 |
tử | 0.61 | 0.1 | 784 | 57 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tải giả điện tử | 0.05 | 0.1 | 7769 | 49 |
giá tiền điện tử | 0.59 | 0.5 | 5712 | 28 |
điện tử gia dụng | 0.59 | 0.5 | 6517 | 84 |
tủ điện gia đình | 0.58 | 0.9 | 409 | 43 |
giá cân điện tử | 1.75 | 0.9 | 8256 | 11 |
từ điển gia đình từ | 1.97 | 0.2 | 898 | 17 |
giá điện hiện tại | 1.01 | 1 | 8042 | 78 |
đấu giá điện tử | 0.5 | 0.5 | 1720 | 62 |
đề tài gia đình | 1.1 | 0.6 | 8746 | 35 |
giả định tài chính | 0.08 | 0.6 | 2551 | 50 |
giá trị tụ điện | 1.17 | 0.3 | 2824 | 55 |
giá tủ điện tổng | 0.04 | 1 | 631 | 37 |
gia đình đoàn tụ | 1.88 | 0.3 | 1057 | 40 |
từ điển điện tử | 1.06 | 1 | 1062 | 68 |
giá điện gia đình | 1.36 | 0.5 | 2061 | 86 |
hiện tại giả định | 0.58 | 0.4 | 3499 | 51 |
tài chính gia đình | 1.5 | 1 | 3711 | 59 |
báo giá tủ điện | 0.24 | 0.8 | 2623 | 18 |
thông tư giá bán điện | 0.03 | 0.8 | 4215 | 72 |
gia tien dien tu | 0.8 | 0.8 | 9580 | 99 |
gia dien hien tai | 0.37 | 0.6 | 5766 | 70 |
giá đường hiện tại | 0.65 | 1 | 6585 | 47 |
định giá tài sản | 1.81 | 0.5 | 9163 | 23 |
gia đình là điểm tựa | 1.24 | 1 | 4044 | 87 |
gia đình giàu có | 0.53 | 0.5 | 6904 | 4 |