Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tiếng anh lớp 7 discovery | 1.82 | 1 | 9120 | 46 |
tiếng anh discovery lớp 6 | 1.23 | 0.6 | 1793 | 54 |
tieng anh 7 discovery | 0.46 | 0.1 | 4288 | 98 |
tiếng anh english discovery 7 | 0.32 | 0.2 | 7909 | 81 |
tiếng anh lớp 11 english discovery pdf | 1.21 | 0.9 | 4008 | 24 |
soạn tiếng anh 7 discovery | 0.41 | 0.9 | 7721 | 78 |
tiếng anh 3 discovery | 1.41 | 0.6 | 6486 | 98 |
tiếng anh 10 discovery | 0.22 | 0.4 | 1364 | 93 |
giải tiếng anh 10 discovery | 1.36 | 0.8 | 297 | 56 |
tieng anh 1 discovery | 0.04 | 0.3 | 6723 | 60 |
giải sbt tiếng anh discovery 7 | 0.18 | 1 | 9220 | 6 |
tieng anh 3 discovery | 1.7 | 0.3 | 8797 | 64 |
tieng anh 4 discovery | 0.61 | 1 | 7091 | 74 |
tieng anh 8 discovery | 1.89 | 0.3 | 3305 | 91 |
tieng anh 10 discovery | 0.18 | 0.5 | 9786 | 96 |
tiếng anh 11 discovery | 0.58 | 0.8 | 2328 | 93 |
tiếng anh english discovery 6 | 0.61 | 0.7 | 1490 | 96 |
tiếng anh 10 english discovery | 0.98 | 0.8 | 2985 | 100 |
tieng anh 6 discovery | 0.11 | 0.7 | 1277 | 51 |
tieng anh 3 english discovery | 0.69 | 0.8 | 4111 | 25 |
sách tiếng anh discovery | 1.29 | 0.5 | 5230 | 80 |
tieng anh 6 english discovery | 0.42 | 0.5 | 7200 | 33 |