Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thể thao điện tử | 1.82 | 0.3 | 7058 | 63 | 23 |
thể | 0.67 | 1 | 2295 | 91 | 5 |
thao | 0.37 | 0.2 | 2413 | 75 | 4 |
điện | 0.1 | 0.7 | 7405 | 47 | 7 |
tử | 1.83 | 0.6 | 5231 | 86 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thể thao điện tử | 0.72 | 0.1 | 4038 | 65 |
thể thao điện tử là gì | 1.99 | 0.7 | 5348 | 25 |
thể thao điện tử seagame 32 | 0.91 | 0.1 | 6462 | 47 |
thể thao điện tử việt nam | 0.81 | 0.1 | 4756 | 30 |
thể thao điện tử vòng ác bá | 1.92 | 0.7 | 9754 | 29 |
thể thao điện tử tiếng anh là gì | 0.47 | 0.3 | 6875 | 13 |
thể thao điện tử e-sport | 0.21 | 0.4 | 4524 | 22 |
thể thao điện tử seagame 31 | 1.25 | 0.5 | 6153 | 2 |
thể thao điện tử tại việt nam | 0.25 | 0.3 | 8766 | 48 |
thể thao điện tử tại đại hội thể thao châu á | 1.78 | 0.9 | 2482 | 11 |
thể thao điện tử tiếng anh | 0.61 | 0.6 | 6401 | 18 |
game thể thao điện tử | 0.1 | 0.7 | 6638 | 100 |
giải thể thao điện tử sinh viên | 0.9 | 0.8 | 8287 | 97 |
hội thể thao điện tử giải trí việt nam | 0.82 | 0.2 | 7120 | 74 |
cá cược thể thao điện tử | 0.13 | 0.3 | 4083 | 30 |
liên đoàn thể thao điện tử việt nam | 1.88 | 0.4 | 9942 | 18 |