Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giải nghĩa các sao trong tử vi | 1.81 | 0.3 | 9132 | 81 |
các sao trong tử vi | 1.2 | 0.7 | 3519 | 84 |
các bộ sao trong tử vi | 1.15 | 0.5 | 4557 | 89 |
ý nghĩa các cung trong tử vi | 0.5 | 0.2 | 4967 | 69 |
cách giải lá số tử vi | 1.08 | 0.8 | 3236 | 31 |
sao xấu trong tử vi | 0.98 | 0.9 | 8972 | 35 |
sao tử vi trong tứ đức | 0.27 | 0.6 | 7656 | 84 |
các cung trong tử vi | 0.89 | 0.5 | 5002 | 87 |
cách an sao tử vi | 1.39 | 0.4 | 2405 | 53 |
cách đọc lá số tử vi | 0.2 | 1 | 596 | 53 |
cach an sao tu vi | 1.18 | 0.7 | 9350 | 19 |
giải đoán lá số tử vi | 0.48 | 0.6 | 5982 | 33 |
giải lá số tử vi | 1.82 | 0.6 | 1421 | 28 |
cách luận giải lá số tử vi | 1.21 | 1 | 9336 | 69 |
các cách giải thích nghĩa của từ | 0.52 | 1 | 672 | 21 |
giải thích vì sao | 0.96 | 0.4 | 3062 | 2 |
cách giải nghĩa của từ | 1.52 | 0.5 | 6235 | 34 |
khoảng cách giữa các vì sao | 0.71 | 0.4 | 6883 | 5 |
giải thích lá số tử vi | 1.36 | 0.2 | 5427 | 55 |
sao thai duong trong tu vi | 0.29 | 0.1 | 9584 | 49 |
giai la so tu vi | 1.3 | 0.6 | 9815 | 26 |
cach giai nghia tu | 1.42 | 0.9 | 528 | 17 |
trong nghia ca si | 0.82 | 0.1 | 2588 | 22 |
y nghia cac sao luu | 1.38 | 0.2 | 8093 | 31 |