Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách là m chả mực hạ long | 1.83 | 0.3 | 1377 | 88 |
chả mực hạ long | 0.26 | 0.6 | 1434 | 89 |
cách là m chả mực | 1.17 | 0.9 | 8361 | 66 |
cha muc ha long | 1.54 | 1 | 6350 | 43 |
chả mực giã tay hạ long | 0.26 | 0.3 | 1536 | 92 |
cách là m sữa chua hạ long | 1.68 | 1 | 3910 | 78 |
cách là m lẩu cháo lòng | 0.91 | 0.6 | 7773 | 56 |
cách là m mứt chà là | 0.63 | 0.1 | 3808 | 14 |
cách là m chả ram | 1.34 | 0.3 | 4975 | 82 |
cách là m chả cua | 1.12 | 0.5 | 5778 | 4 |
cách là m lông mi dà i | 0.17 | 0.2 | 9158 | 6 |
cách là m chả cá | 1.37 | 0.5 | 5575 | 39 |
cách là m chả quế | 0.63 | 0.9 | 75 | 34 |
cách là m mắm mực | 0.83 | 0.8 | 3331 | 90 |
cách là m dấu chấm trong mục lục | 0.09 | 0.7 | 3779 | 92 |
cách là m phần mục lục | 1.13 | 0.6 | 1216 | 92 |
cach lam cha cua hap | 1.09 | 0.6 | 492 | 51 |
cach lam cha ca | 1.13 | 0.2 | 1671 | 68 |
cach lam cha hap | 0.45 | 0.4 | 4802 | 26 |
viec lam long chau | 0.1 | 0.2 | 4625 | 55 |
caách là m mục lục | 1.73 | 0.2 | 8714 | 13 |
ca nhac lam cha | 1.87 | 0.4 | 8803 | 69 |
cach lam muc rang muoi | 0.22 | 0.9 | 8910 | 16 |