Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
các sao xấu | 1.61 | 0.2 | 7259 | 40 | 14 |
các | 0.67 | 0.3 | 511 | 26 | 4 |
sao | 1.11 | 0.6 | 5640 | 100 | 3 |
xấu | 1.33 | 1 | 8779 | 71 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các sao xấu | 0.08 | 0.5 | 3371 | 33 |
các sao xấu trong tử vi | 1.83 | 0.8 | 4836 | 27 |
các sao trong tử vi | 1.44 | 0.1 | 1765 | 99 |
các bộ sao trong tử vi | 0.16 | 0.8 | 8561 | 59 |
ý nghĩa các sao trong tử vi | 0.25 | 0.9 | 5704 | 36 |
y nghia cac sao trong tu vi | 0.44 | 0.5 | 3007 | 73 |
cách an sao tử vi | 1.58 | 1 | 2731 | 8 |
sao tử vi trong tứ đức | 1.65 | 0.9 | 5895 | 39 |
cach an sao tu vi | 1.78 | 1 | 4022 | 97 |
sao lưu trong tử vi | 0.41 | 0.7 | 9697 | 73 |
sao thai duong trong tu vi | 0.25 | 0.9 | 1416 | 57 |
xau ki tu trong c | 1.97 | 0.8 | 9197 | 11 |
xâu kí tự trong c | 0.77 | 0.6 | 128 | 44 |
các loại sao trong vũ trụ | 0.43 | 0.5 | 8251 | 53 |
xóa kí tự trong xâu c | 1.73 | 0.3 | 5983 | 91 |
cách đọc lá số tử vi | 1.19 | 1 | 2935 | 19 |
vị trí từ trong câu | 1.97 | 0.6 | 9972 | 44 |
cách xem lá số tử vi | 1.14 | 0.6 | 7074 | 11 |