Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các sao chính tinh và phụ tinh trong tử vi | 1.91 | 0.1 | 8477 | 65 |
các chính tinh trong tử vi | 1.42 | 0.1 | 2907 | 75 |
cát tinh trong tử vi | 1.94 | 0.5 | 2911 | 54 |
cach tinh tu phan vi | 0.18 | 0.4 | 3909 | 41 |
cach tinh chu vi | 1.18 | 0.6 | 7028 | 21 |
cach tinh vi phan | 0.99 | 0.9 | 8042 | 96 |
cách tính chu vi | 0.37 | 0.6 | 8691 | 63 |
vi tri tinh tu trong cau | 1.22 | 0.3 | 7173 | 58 |
cách tính tứ phân vị | 1.3 | 0.6 | 6439 | 31 |
cách tính vi phân | 1.31 | 0.2 | 4457 | 10 |
cach tinh chu vi hinh chu nhat | 1.9 | 1 | 2265 | 38 |
cach tinh chu vi tu giac | 1.2 | 0.1 | 9848 | 98 |
cách tính chu vi và diện tích | 1.74 | 0.6 | 4928 | 76 |
cắt chữ vi tính | 1.2 | 0.5 | 3178 | 29 |
cach tinh chu vi hinh tu giac | 1.07 | 1 | 4398 | 5 |
các tính từ chỉ tính cách | 1.09 | 1 | 1959 | 23 |
cách tính chu vi hình chữ nhật | 0.49 | 0.1 | 4465 | 72 |
ví dụ tính tự chủ | 1.03 | 0.8 | 2497 | 54 |
cách tính chu vi tứ giác | 0.39 | 1 | 8693 | 93 |
tính tứ phân vị | 1.53 | 0.9 | 6048 | 99 |
cách tính chu vi hình tứ giác | 0.28 | 1 | 8127 | 27 |
cách tính phân vị | 1.73 | 0.6 | 4713 | 84 |
vị trí của tính từ trong câu | 1.08 | 0.2 | 9835 | 30 |
ví dụ về tính tự chủ | 1.42 | 0.5 | 9355 | 46 |
tính từ về tính cách | 1.07 | 1 | 1559 | 97 |