Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực thoan hạ long | 1.83 | 0.9 | 1804 | 97 |
chả mực hạ long | 1.56 | 0.8 | 2252 | 74 |
cha muc ha long | 1.78 | 0.7 | 5648 | 75 |
chả mực giã tay hạ long | 0.71 | 0.9 | 7077 | 33 |
long châu hà thủ ô | 1.43 | 0.7 | 6435 | 3 |
nhà thuốc long châu hạ long | 0.43 | 0.7 | 5588 | 30 |
tuần châu hạ long | 0.03 | 0.6 | 9686 | 63 |
long châu cần thơ | 0.9 | 0.8 | 7797 | 88 |
tuan chau ha long | 0.35 | 0.6 | 1254 | 24 |
he thong long chau | 1.42 | 0.7 | 3061 | 20 |
hệ thống long châu | 0.84 | 0.5 | 4332 | 55 |
cha ca than long | 1.82 | 0.8 | 273 | 75 |
chả cá thăng long | 0.35 | 0.3 | 1937 | 90 |
tam long cha me | 1.57 | 0.5 | 8192 | 4 |
he thong nha thuoc long chau | 0.34 | 0.5 | 8010 | 88 |
hệ thống nhà thuốc long châu | 0.22 | 0.6 | 5313 | 11 |
long châu hà nội | 0.3 | 0.3 | 3192 | 66 |
chùa long phước thọ | 1.61 | 0.1 | 1479 | 53 |
cha ca thang long | 0.37 | 0.4 | 4935 | 77 |
cha cha one time | 1.18 | 0.8 | 374 | 39 |
cha cha one hour | 0.74 | 0.2 | 9214 | 75 |