Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảng giá tiền ảo | 0.19 | 0.5 | 3352 | 75 | 23 |
bảng | 0.92 | 1 | 4261 | 85 | 6 |
giá | 1.32 | 0.3 | 7595 | 89 | 4 |
tiền | 1.12 | 0.8 | 3385 | 43 | 6 |
ảo | 1.79 | 1 | 6506 | 60 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng giá tiền ảo | 1.11 | 0.9 | 1150 | 66 |
bảng báo giá tiếng anh | 0.55 | 0.3 | 1676 | 81 |
bảng báo giá bằng tiếng anh | 1 | 0.9 | 989 | 26 |
bảng giá tiếng anh | 0.16 | 0.2 | 850 | 3 |
bảng báo giá tiếng anh là gì | 0.71 | 0.2 | 8471 | 29 |
bảng giá tiền điện | 1.94 | 0.6 | 9829 | 73 |
bảng báo giá trong tiếng anh | 0.41 | 0.5 | 9059 | 60 |
bảng báo giá quần áo | 1.78 | 0.9 | 3732 | 63 |
bang bao gia tieng anh | 1.23 | 0.4 | 4276 | 69 |
tiền giấy bảng anh | 1.44 | 0.6 | 3467 | 82 |
bằng tiến sĩ giả | 1.63 | 0.7 | 4001 | 49 |
bảng giá trong tiếng anh | 1.86 | 0.9 | 9102 | 55 |
báo giá tiếng anh | 0.01 | 0.3 | 7127 | 64 |
bảng giá tiếng anh là gì | 1.49 | 0.3 | 1995 | 41 |
áo choàng băng giá | 0.43 | 0.2 | 5773 | 32 |
bang gia tien dien tu | 0.19 | 0.2 | 1069 | 40 |
hỏi giá tiền bằng tiếng anh | 1.56 | 0.9 | 2161 | 37 |
ty gia dong tien ao | 1.24 | 0.4 | 4388 | 44 |
thư báo giá bằng tiếng anh | 0.75 | 0.4 | 7854 | 12 |
bang gia tien te | 0.36 | 0.5 | 5714 | 61 |
bao gia tieng anh | 0.59 | 0.5 | 852 | 29 |
băng giá tiếng anh là gì | 1.75 | 0.5 | 1230 | 73 |
1 tiếng bằng bao nhiêu giây | 0.29 | 0.9 | 5403 | 38 |
giới thiệu gia đình bằng tiếng anh | 0.57 | 0.3 | 369 | 16 |
gioi thieu gia dinh bang tieng anh | 1.5 | 0.6 | 4286 | 52 |