Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá đô la mỹ | 0.09 | 0.8 | 6104 | 13 | 17 |
giá | 1.07 | 0.3 | 2236 | 79 | 4 |
đô | 1.62 | 0.4 | 5031 | 8 | 4 |
la | 1.29 | 0.5 | 8101 | 31 | 2 |
mỹ | 0.12 | 0.1 | 6001 | 24 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá đô la mỹ hôm nay | 0.95 | 0.3 | 6126 | 88 |
giá đô la mỹ | 0.43 | 0.7 | 6192 | 100 |
giá đô la mỹ hiện tại | 0.34 | 0.7 | 6763 | 52 |
giá đô la mỹ chợ đen | 1.14 | 0.1 | 9918 | 92 |
giá đô la mỹ vietcombank | 1.91 | 0.4 | 5210 | 11 |
giá đô la mỹ ngày hôm nay | 1.52 | 0.3 | 7679 | 12 |
giá đô la mỹ hôm nay vietcombank | 0.46 | 0.9 | 6233 | 60 |
giá đô la mỹ chợ đen hôm nay | 0.19 | 0.5 | 7242 | 67 |
giá đô la mỹ mua vào hôm nay | 1.84 | 0.1 | 7227 | 77 |
giá đô la mỹ hôm nay bao nhiêu | 0.17 | 0.8 | 1269 | 14 |
giá đô la mỹ chợ đen ngày hôm nay | 0.79 | 0.7 | 8175 | 66 |
tỷ giá đô la mỹ hôm nay | 1.55 | 0.7 | 5525 | 42 |
tỷ giá đô la mỹ | 1.53 | 1 | 6471 | 70 |
tỉ giá đô la mỹ | 0.68 | 0.3 | 8544 | 52 |
tỷ giá đô la mỹ vietcombank | 0.9 | 0.7 | 4358 | 37 |
tỉ giá đô la mỹ hôm nay | 1.43 | 1 | 9908 | 74 |
tỷ giá đô la mỹ chợ đen hôm nay | 1.7 | 0.9 | 3203 | 53 |
tỷ giá đô la mỹ hôm nay vietcombank | 1.79 | 0.2 | 342 | 78 |