Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá xăng dầu | 0.6 | 0.8 | 4448 | 80 | 16 |
giá | 0.43 | 0.3 | 566 | 4 | 4 |
xăng | 1.5 | 0.5 | 1099 | 32 | 5 |
dầu | 0.53 | 0.2 | 6283 | 69 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá xăng dầu | 1.69 | 0.5 | 9475 | 61 |
giá xăng dầu hôm nay | 1.78 | 0.1 | 796 | 60 |
giá xăng dầu petrolimex | 1.31 | 0.1 | 7378 | 81 |
giá xăng dầu mới nhất | 1.92 | 0.8 | 2754 | 38 |
giá xăng dầu ngày mai | 0.46 | 0.9 | 6728 | 55 |
giá xăng dầu hiện tại | 1.18 | 0.1 | 9809 | 65 |
giá xăng dầu tăng | 0.11 | 0.3 | 640 | 91 |
giá xăng dầu pvoil | 1.03 | 0.4 | 3860 | 1 |
giá xăng dầu thế giới | 1.91 | 0.5 | 2445 | 82 |
giá xăng dầu hiện nay | 1.88 | 1 | 3903 | 8 |
giá xăng dầu ngày 4 4 2024 | 0.8 | 0.4 | 7232 | 94 |
giá xăng dầu petrolimex mới nhất | 1 | 0.3 | 3856 | 80 |
giá xăng dầu petrolimex hôm nay | 1.95 | 0.8 | 5507 | 30 |
giá xăng dầu hôm nay tại việt nam | 1.53 | 0.8 | 1303 | 100 |
giá xăng dầu thế giới hôm nay | 0.51 | 1 | 7249 | 96 |
giá xăng dầu ngày hôm nay | 0.66 | 1 | 7136 | 100 |
thông cáo báo chí giá xăng dầu | 0.68 | 0.6 | 2958 | 46 |
điều chỉnh giá xăng dầu | 1.03 | 0.1 | 818 | 5 |
quỹ bình ổn giá xăng dầu | 1.93 | 0.7 | 6713 | 76 |