Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực | 1.86 | 0.5 | 4687 | 60 | 11 |
chả | 0.95 | 1 | 7841 | 38 | 5 |
má»±c | 2 | 1 | 8680 | 55 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực | 1.64 | 0.5 | 8255 | 18 |
chả mực hạ long | 1.22 | 0.7 | 5793 | 56 |
chả mực giã tay | 1.83 | 0.8 | 1597 | 88 |
chả mực quảng ninh | 0.27 | 0.4 | 8216 | 51 |
chả mực thoan | 1.55 | 0.4 | 6137 | 33 |
chả mực tiếng anh là gì | 1.83 | 0.3 | 4969 | 66 |
chả mực xoắn | 0.21 | 0.8 | 6890 | 1 |
chả mực 14+ | 1.07 | 0.8 | 1371 | 44 |
chả mực quang phong | 1.61 | 0.3 | 1194 | 17 |
chả mực hải phòng | 1.8 | 0.8 | 5056 | 10 |
chả mực bà nụ | 0.7 | 1 | 8895 | 22 |
chả mực bao nhiêu calo | 1.1 | 0.7 | 1774 | 99 |
chả mực tiếng anh | 0.98 | 0.6 | 6009 | 9 |
chả mực giã tay hạ long | 1.86 | 0.2 | 9797 | 56 |