Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo tín minh châu | 0.49 | 0.2 | 479 | 10 | 21 |
bảo | 1.31 | 1 | 9280 | 30 | 5 |
tín | 0.73 | 0.8 | 3300 | 45 | 4 |
minh | 1.52 | 1 | 4077 | 46 | 4 |
châu | 0.62 | 0.9 | 9911 | 67 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo tín minh châu | 1.15 | 0.2 | 7422 | 33 |
bảo tín minh châu hà nội | 0.26 | 0.6 | 1896 | 16 |
bảo tín minh châu giá vàng hôm nay | 0.69 | 0.9 | 8664 | 13 |
bảo tín minh châu hcm | 1.29 | 0.8 | 7473 | 64 |
bảo tín minh châu cầu giấy | 0.79 | 0.9 | 6426 | 47 |
bảo tín minh châu tphcm | 1.12 | 0.4 | 1133 | 26 |
bảo tín minh châu tuyển dụng | 1.01 | 0.7 | 6027 | 87 |
bảo tín minh châu logo | 1.94 | 0.6 | 7034 | 91 |
bảo tín minh châu địa chỉ | 1.12 | 0.8 | 7742 | 52 |
bảo tín minh châu hà đông | 0.04 | 0.4 | 4378 | 13 |
bảo tín minh châu giờ mở cửa | 0.13 | 0.2 | 8812 | 76 |
bảo tín minh châu mở cửa đến mấy giờ | 1.14 | 0.9 | 1104 | 32 |
bảo tín minh châu giá vàng | 1.66 | 0.2 | 9444 | 99 |
bảo tín minh châu 139 cầu giấy | 0.18 | 0.3 | 1093 | 48 |
vàng bảo tín minh châu | 1.22 | 0.8 | 8000 | 32 |
giaá vàng bảo tín minh châu | 1.49 | 0.7 | 9411 | 12 |
giá vàng 9999 hôm nay bảo tín minh châu | 1.12 | 0.6 | 1380 | 95 |
giá vaàng bảo tín minh châu hôm nay | 1.8 | 0.4 | 5750 | 23 |
giá vàng nhẫn bảo tín minh châu | 0.42 | 0.5 | 6182 | 24 |